Có 2 kết quả:

对子 duì zǐ ㄉㄨㄟˋ ㄗˇ對子 duì zǐ ㄉㄨㄟˋ ㄗˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pair of antithetical phrases
(2) antithetical couplet

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pair of antithetical phrases
(2) antithetical couplet

Bình luận 0